Trang chủGRR • ASX
add
Grange Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
405,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,18 Tr | 32,69% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -89,45% |
Thu nhập ròng | 39,85 Tr | 101,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,70 | 51,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,04 Tr | 114,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,61 Tr | -5,36% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 13,29% |
Tổng nợ | 212,82 Tr | 9,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,85 Tr | 101,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,59 Tr | 61,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,40 Tr | 39,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 89,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,00 N | 100,98% |
Dòng tiền tự do | 62,08 Tr | 127,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
581