Trang chủGRVY • NASDAQ
add
Gravity Co., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
67,33 $
Mức chênh lệch một ngày
64,70 $ - 67,40 $
Phạm vi một năm
57,38 $ - 88,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
452,72 Tr USD
Số lượng trung bình
36,00 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,46 T | -50,41% |
Chi phí hoạt động | 31,97 T | 78,77% |
Thu nhập ròng | 12,57 T | -72,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | -43,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,05 T | -79,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 504,35 T | 20,37% |
Tổng tài sản | 613,87 T | 8,98% |
Tổng nợ | 104,51 T | -30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,57 T | -72,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Gravity Co., Ltd. is a South Korean video game corporation primarily known for the development of the massively multiplayer online role-playing game Ragnarok Online. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
437