Trang chủGSAC • OTCMKTS
add
Gelstat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,50 N USD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,44 N | 32.084,02% |
Chi phí hoạt động | -12,39 N | -132,70% |
Thu nhập ròng | 36,58 N | 121,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,59 | 100,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,68 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,31 N | 1.363,18% |
Tổng tài sản | 185,88 N | 887,14% |
Tổng nợ | 964,37 N | 33,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -778,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 73,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,58 N | 121,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,41 N | -254,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,26 N | 302,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,15 N | -159,27% |
Dòng tiền tự do | -53,13 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2