Trang chủGSM • ASX
add
Golden State Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
529,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 22,36% |
Thu nhập ròng | -983,25 N | -17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | 2,91% |
Tổng tài sản | 2,65 Tr | -3,66% |
Tổng nợ | 405,06 N | -39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -983,25 N | -17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -67,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,55 N | 136,52% |
Dòng tiền tự do | -628,80 N | -56,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web