Trang chủGTBIF • OTCMKTS
add
Green Thumb Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,89 $
Mức chênh lệch một ngày
11,79 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 16,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CAD
Số lượng trung bình
400,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,81 Tr | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 74,26 Tr | -7,78% |
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | 240,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | 206,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 146,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,45 Tr | 45,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,94 Tr | 20,81% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 2,47% |
Tổng nợ | 807,69 Tr | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | 240,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,02 Tr | 12,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,27 Tr | 84,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,45 Tr | -8.320,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,30 Tr | 710,71% |
Dòng tiền tự do | 107,21 Tr | 135,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500