Trang chủGTE • ASX
add
Great Western Exploration Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
262,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 N | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 842,59 N | 271,27% |
Thu nhập ròng | -848,89 N | -256,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,55 N | -224,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,31 N | -12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -26,99% |
Tổng tài sản | 15,53 Tr | -15,81% |
Tổng nợ | 928,09 N | 90,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -848,89 N | -256,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,26 N | -47,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,68 N | 2,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,93 N | 43,59% |
Dòng tiền tự do | -764,24 N | 20,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web