Trang chủGTES • NYSE
add
Gates Industrial Corporation PLC
17,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,11
17,44 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 17:55:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,29 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 17,57 $
Phạm vi một năm
10,68 $ - 17,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T USD
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,60 Tr | -3,91% |
Chi phí hoạt động | 210,80 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 51,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 57,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 24,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,80 Tr | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,60 Tr | -11,41% |
Tổng tài sản | 7,05 T | -3,25% |
Tổng nợ | 3,55 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 51,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,00 Tr | -140,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,50 Tr | 34,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,90 Tr | -6.990,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,30 Tr | -1.309,15% |
Dòng tiền tự do | 14,36 Tr | -67,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
14.700