Trang chủGTH • ASX
add
Gathid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 Tr AUD
Tỷ số P/E
1,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,00 N | 289,04% |
Chi phí hoạt động | 469,50 N | 96,44% |
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | 209,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 N | 128,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,00 N | -485,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | 140,81% |
Tổng tài sản | 10,67 Tr | -15,95% |
Tổng nợ | 895,00 N | -88,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 Tr | 209,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | -804,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,57 Tr | 55.825,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,50 N | 2,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 Tr | 1.019,09% |
Dòng tiền tự do | -422,94 N | -1.201,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web