Trang chủGTK • ETR
add
Tonkens Agrar AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 €
Mức chênh lệch một ngày
6,55 € - 6,55 €
Phạm vi một năm
6,05 € - 8,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
139,00
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 668,90 N | -21,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | -12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | 10,79% |
Tổng tài sản | 38,38 Tr | 4,88% |
Tổng nợ | 25,33 Tr | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,90 N | -21,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
85