Trang chủGUE • ASX
add
Global Uranium and Enrichment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
593,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 N | -50,00% |
Chi phí hoạt động | 349,11 N | -63,34% |
Thu nhập ròng | -409,98 N | 59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,28 N | 18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | -46,00% |
Tổng tài sản | 34,64 Tr | 16,00% |
Tổng nợ | 172,00 N | -38,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,98 N | 59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,97 N | 51,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -609,22 N | 40,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 748,62 N | -64,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,58 N | -129,38% |
Dòng tiền tự do | -834,56 N | 31,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web