Trang chủGUN • CVE
add
Gunpoint Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,00 N | -18,48% |
Thu nhập ròng | -120,00 N | 59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -8,40% |
Tổng tài sản | 7,42 Tr | -8,90% |
Tổng nợ | 340,00 N | -13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,00 N | 59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,00 N | 34,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | -102,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,00 N | -115,35% |
Dòng tiền tự do | -42,75 N | 81,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2