Trang chủGVOLT • ELI
add
Greenvolt Energias Renovaveis SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 €
Mức chênh lệch một ngày
8,00 € - 8,04 €
Phạm vi một năm
6,22 € - 8,57 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T EUR
Số lượng trung bình
135,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,40 Tr | 21,16% |
Chi phí hoạt động | 63,77 Tr | 28,44% |
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -394,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,82 | -308,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 Tr | -13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,45 Tr | 11,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -394,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
712