Trang chủGWIND • IST
add
Galata Wind Enerji Anonim Sirket
Giá đóng cửa hôm trước
26,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,30 ₺ - 26,76 ₺
Phạm vi một năm
20,86 ₺ - 38,72 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,25 T TRY
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
24,43
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,61 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 28,38 Tr | 62,39% |
Thu nhập ròng | 190,31 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,14 | -21,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,79 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,66 Tr | -53,98% |
Tổng tài sản | 11,55 T | 308,30% |
Tổng nợ | 2,82 T | 272,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,31 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,47 Tr | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,40 Tr | 1,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,75 Tr | 68,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 Tr | 93,75% |
Dòng tiền tự do | 507,31 Tr | 264,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
56