Trang chủGWM • CVE
add
Galway Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -26,23% |
Thu nhập ròng | -704,09 N | 58,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | 26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | -41,21% |
Tổng tài sản | 13,29 Tr | -9,24% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -32,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -704,09 N | 58,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -827,50 N | 47,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,53 N | -87,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -846,15 N | 46,47% |
Dòng tiền tự do | -917,32 N | 2,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web