Trang chủGWTI • OTCMKTS
add
Greenway Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr USD
Số lượng trung bình
53,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,91 N | -21,19% |
Thu nhập ròng | -338,08 N | 18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 N | -96,28% |
Tổng tài sản | 1,29 N | -96,97% |
Tổng nợ | 11,63 Tr | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10.950,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,08 N | 18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,23 N | 80,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,50 N | -84,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 N | -928,01% |
Dòng tiền tự do | 93,56 N | 528,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2