Trang chủHA • NASDAQ
add
Hawaiian Holdings, Inc.
13,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,92%)-0,13
13,51 $
Đóng cửa: 18 thg 7, 17:50:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 $
Mức chênh lệch một ngày
13,55 $ - 14,02 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 14,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
707,22 Tr USD
Số lượng trung bình
663,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức hàng đầu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,57 Tr | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 107,90 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | -137,56 Tr | -40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,31 | -32,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,77 | -27,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,71 Tr | -47,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 897,30 Tr | -35,12% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -8,15% |
Tổng nợ | 3,83 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,56 Tr | -40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,00 N | -99,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,25 Tr | 32,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,59 Tr | 525,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,59 Tr | 80,94% |
Dòng tiền tự do | -66,02 Tr | -190,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.386