Trang chủHAILY • KLSE
add
Haily Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
9,73
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,61 Tr | 19,49% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 16,81% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 188,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 142,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 Tr | 98,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,27 Tr | 40,55% |
Tổng tài sản | 210,70 Tr | 13,94% |
Tổng nợ | 113,74 Tr | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 188,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 Tr | -9,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -613,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,66 Tr | 635,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,03 Tr | 96,41% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | -31,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
97