Trang chủHANZA • STO
add
Hanza AB
Giá đóng cửa hôm trước
66,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
66,40 kr - 67,80 kr
Phạm vi một năm
50,45 kr - 95,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T SEK
Số lượng trung bình
85,56 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | 25,27% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -51,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -47,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,00 Tr | -11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,00 Tr | 31,85% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 41,96% |
Tổng nợ | 2,29 T | 37,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,00 Tr | -65,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,00 Tr | -508,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,00 Tr | 983,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,00 Tr | -8.000,00% |
Dòng tiền tự do | -384,75 Tr | -6.312,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.679