Trang chủHARIOMPIPE • NSE
add
Hariom Pipe Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
680,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ₹ - 714,35 ₹
Phạm vi một năm
440,05 ₹ - 742,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,33 T INR
Số lượng trung bình
156,91 N
Tỷ số P/E
37,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 31,58% |
Chi phí hoạt động | 285,03 Tr | 135,83% |
Thu nhập ròng | 167,69 Tr | -2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,46 Tr | 34,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,90 Tr | -69,45% |
Tổng tài sản | 8,80 T | 24,12% |
Tổng nợ | 4,16 T | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,69 Tr | -2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
328