Trang chủHAWEL • OTCMKTS
add
Hawaiian Electric Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 17,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr USD
Số lượng trung bình
231,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,33 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 136,16 Tr | 1,18% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | -2.797,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,13 | -2.802,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,96 Tr | -2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,62 Tr | -38,31% |
Tổng tài sản | 7,40 T | 9,43% |
Tổng nợ | 6,17 T | 41,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | -2.797,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,27 Tr | -65,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,98 Tr | 36,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,42 Tr | 3,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,13 Tr | -248,90% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | 4.389,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.609