Trang chủHAYD • LON
add
Haydale Graphene Industries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,25 GBX - 0,27 GBX
Phạm vi một năm
0,25 GBX - 0,52 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 Tr | 38,38% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -2,02% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,00 | 38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,00 N | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | 11,07% |
Tổng tài sản | 14,46 Tr | -11,52% |
Tổng nợ | 5,33 Tr | -17,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 22,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | 38,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | -11,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,00 N | 7,68% |
Dòng tiền tự do | -510,56 N | 13,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
67