Trang chủHAYN • NASDAQ
add
Haynes International, Inc.
59,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
59,97 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
59,86 $
Mức chênh lệch một ngày
59,73 $ - 60,02 $
Phạm vi một năm
41,15 $ - 60,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
766,72 Tr USD
Số lượng trung bình
109,38 N
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,92 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 6,89% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | -7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | -13,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -7,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,66 Tr | -9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 Tr | -8,98% |
Tổng tài sản | 685,76 Tr | -0,36% |
Tổng nợ | 233,56 Tr | -14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | -7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,50 Tr | 64,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | -40,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,99 Tr | -20,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,00 N | 106,14% |
Dòng tiền tự do | 17,66 Tr | 94,58% |
Giới thiệu
Haynes International, Inc., headquartered in Kokomo, Indiana, is one of the largest producers of corrosion-resistant and high-temperature alloys. In addition to Kokomo, Haynes has manufacturing facilities in Arcadia, Louisiana, Laporte, Indiana, and Mountain Home, North Carolina. The Kokomo facility specializes in flat products, the Arcadia facility in tubular products, and the Mountain Home facility in wire products. In fiscal year 2018, the company's revenues were derived from the aerospace, chemical processing, industrial gas turbine and other industries. The company's alloys are primarily marketed under the Hastelloy and the Haynes brands. They are based on nickel, but also include cobalt, chromium, molybdenum, tungsten, iron, silicon, manganese, carbon, aluminum, and/or titanium. Wikipedia
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.266