Trang chủHBAT • IDX
add
Minahasa Membangun Hebat PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
33,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
26,00 Rp - 118,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,34 T IDR
Số lượng trung bình
675,78 N
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,50 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 55,61% |
Thu nhập ròng | 9,65 T | -30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,74 | -37,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,77 T | -28,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 144,14% |
Tổng tài sản | 70,78 T | 78,86% |
Tổng nợ | 950,97 Tr | -71,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,65 T | -30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,11 T | -67,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 T | -285,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,28 T | 250,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 T | 257,47% |
Dòng tiền tự do | -22,15 T | -53,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
34