Trang chủHBK • CVE
add
Highbank Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,62 N | -19,39% |
Thu nhập ròng | -136,91 N | 62,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,60 N | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 N | -97,74% |
Tổng tài sản | 371,69 N | -9,88% |
Tổng nợ | 12,68 Tr | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,91 N | 62,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,30 N | 71,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,80 N | 89,38% |
Dòng tiền tự do | -18,14 N | 90,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web