Trang chủHBLPOWER • NSE
add
HBL Power Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
566,50 ₹ - 591,95 ₹
Phạm vi một năm
162,00 ₹ - 621,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
158,83 T INR
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
56,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | 51,53% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 560,77% |
Thu nhập ròng | 814,46 Tr | 134,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | 54,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 210,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 76,36% |
Tổng tài sản | 16,54 T | 27,81% |
Tổng nợ | 4,34 T | 26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 814,46 Tr | 134,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.732