Trang chủHBM • NYSE
add
Hudbay Minerals Inc
8,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,70 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 18:24:12 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 $
Mức chênh lệch một ngày
8,66 $ - 8,98 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 10,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CAD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,99 Tr | 77,83% |
Chi phí hoạt động | 139,48 Tr | 71,22% |
Thu nhập ròng | 22,36 Tr | 309,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 130,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,36 Tr | 86,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,01 Tr | 11,52% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 19,76% |
Tổng nợ | 3,02 T | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,36 Tr | 309,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,68 Tr | 95,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,92 Tr | 9,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,60 Tr | -304,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,59 Tr | 15,70% |
Dòng tiền tự do | 90,76 Tr | 6.454,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.708