Trang chủHBM • TSE
add
Hudbay Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,49 $
Mức chênh lệch một ngày
12,54 $ - 12,76 $
Phạm vi một năm
5,46 $ - 14,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CAD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
38,82
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,52 Tr | 36,31% |
Chi phí hoạt động | 130,82 Tr | 22,92% |
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | -11,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,90 | 18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,07 Tr | 46,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.720,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,77 Tr | 191,41% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 3,82% |
Tổng nợ | 2,86 T | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | -11,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,48 Tr | 463,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,18 Tr | -131,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,36 Tr | 524,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,38 Tr | 362,94% |
Dòng tiền tự do | 56,28 Tr | 847,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.708