Trang chủHBS • FRA
add
Delfingen Industry SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 €
Mức chênh lệch một ngày
32,80 € - 32,80 €
Phạm vi một năm
31,30 € - 58,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,44 Tr | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 38,01 Tr | 20,18% |
Thu nhập ròng | -63,50 N | -102,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -102,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,17 Tr | 9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,01 Tr | 40,76% |
Tổng tài sản | 386,44 Tr | 9,53% |
Tổng nợ | 239,02 Tr | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,50 N | -102,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | 693,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | 18,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,12 Tr | -46,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | 81,74% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 178,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
3.807