Trang chủHCH • ASX
add
Hot Chili Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
229,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 130,89% |
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -126,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -135,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,32 Tr | 23,18% |
Tổng tài sản | 223,44 Tr | -0,22% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | 79,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,07 Tr | -126,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -21,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,46 Tr | 221,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,68 N | -9,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | 180,35% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | 25,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web