Trang chủHCI • NYSE
add
HCI Group Inc
119,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
119,86 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:35:10 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
116,77 $
Mức chênh lệch một ngày
117,00 $ - 120,22 $
Phạm vi một năm
55,83 $ - 121,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
199,22 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,24 Tr | 61,98% |
Chi phí hoạt động | 24,99 Tr | 25,67% |
Thu nhập ròng | 54,08 Tr | 334,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,22 | 168,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,21 | 245,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,48 Tr | 222,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,83 Tr | 51,65% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 10,69% |
Tổng nợ | 1,46 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,08 Tr | 334,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,00 Tr | 68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,56 Tr | -325,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,98 Tr | -177,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,56 Tr | -2.508,35% |
Dòng tiền tự do | -33,97 Tr | 66,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
547