Trang chủHCT • ASX
add
Holista Colltech Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
697,00 N AUD
Số lượng trung bình
174,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -25,33% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -313,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,82 | -453,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,55 N | -93,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,77 N | -49,15% |
Tổng tài sản | 3,35 Tr | -38,77% |
Tổng nợ | 6,74 Tr | 72,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 126,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -313,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,17 N | 40,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,12 N | 73,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,23 N | 198,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 N | 100,95% |
Dòng tiền tự do | -535,21 N | -138,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3