Trang chủHE1 • LON
add
Helium One Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,97 GBX - 1,03 GBX
Phạm vi một năm
0,19 GBX - 6,68 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
60,06 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,00 | — |
Chi phí hoạt động | 586,97 N | 17,40% |
Thu nhập ròng | -532,37 N | 42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,94 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,34 N | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 Tr | -36,31% |
Tổng tài sản | 46,29 Tr | 59,73% |
Tổng nợ | 4,49 Tr | 1.027,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,37 N | 42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | 275,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | -1.156,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,93 Tr | 38,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,04 N | -109,70% |
Dòng tiền tự do | -9,93 Tr | -968,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6