Trang chủHEG • NSE
add
HEG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₹ - 2.065,00 ₹
Phạm vi một năm
1.461,90 ₹ - 2.743,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,20 T INR
Số lượng trung bình
171,39 N
Tỷ số P/E
25,56
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | -2,46% |
Thu nhập ròng | 329,19 Tr | -67,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -62,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,49 Tr | -65,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -7,21% |
Tổng tài sản | 57,01 T | 0,17% |
Tổng nợ | 12,75 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,19 Tr | -67,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.075