Trang chủHEL • WSE
add
Helio SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,80 zł - 20,20 zł
Phạm vi một năm
16,30 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
101,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
3,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,67 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -30,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -16,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | -42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | 58,21% |
Tổng tài sản | 215,26 Tr | 19,53% |
Tổng nợ | 63,95 Tr | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | -30,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -111,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -162,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | 104,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -45,40% |
Dòng tiền tự do | -5,40 Tr | -118,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
186