Trang chủHET • JSE
add
Heriot Reit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.150,00 ZAC - 1.500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T ZAR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
6,65%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,31 Tr | 95,29% |
Chi phí hoạt động | 14,89 Tr | 46,54% |
Thu nhập ròng | 130,97 Tr | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,90 | -46,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,17 Tr | 100,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,57 Tr | -52,32% |
Tổng tài sản | 9,66 T | 60,69% |
Tổng nợ | 4,24 T | 64,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,97 Tr | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,03 Tr | -12,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,95 Tr | 41,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -117,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,50 N | 99,53% |
Dòng tiền tự do | 52,96 Tr | 75,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web