Trang chủHEVI • CVE
add
Helium Evolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 311,00 N | -24,33% |
Thu nhập ròng | -239,00 N | 23,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,00 N | 23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -34,88% |
Tổng tài sản | 11,29 Tr | -13,75% |
Tổng nợ | 668,00 N | 87,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,00 N | 23,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,00 N | -35,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,00 N | -5,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -14,13% |
Dòng tiền tự do | -947,38 N | -19,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4