Trang chủHEXA • IDX
add
Hexindo Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6.375,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.300,00 Rp - 6.425,00 Rp
Phạm vi một năm
5.200,00 Rp - 6.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 NT IDR
Số lượng trung bình
771,35 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
11,99%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,47 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 16,13 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,36 Tr | 12,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,55 Tr | 99,93% |
Tổng tài sản | 416,69 Tr | -5,85% |
Tổng nợ | 248,38 Tr | -14,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,88 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,63 N | 100,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,50 N | 38,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,76 Tr | -92,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 163,05% |
Dòng tiền tự do | -44,79 Tr | 37,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.924