Trang chủHGL • ASX
add
Hudson Investment Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
713,00
Tỷ số P/E
57,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,50 N | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 219,50 N | -3,73% |
Thu nhập ròng | 171,50 N | 108,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,52 | 108,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,00 N | 434,82% |
Tổng tài sản | 36,58 Tr | 5,44% |
Tổng nợ | 13,44 Tr | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,50 N | 108,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,00 N | -424,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,00 N | 68,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | -14,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 147,19 N | 717,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
47