Trang chủHHRG • KLSE
add
HHRG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,03 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 966,00 N | -83,28% |
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 295,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | 268,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 Tr | 116,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,76 Tr | -59,34% |
Tổng tài sản | 304,28 Tr | 20,51% |
Tổng nợ | 91,99 Tr | 69,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 868,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 295,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -119,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,19 Tr | -677,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -135,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,73 Tr | -438,74% |
Dòng tiền tự do | 32,54 Tr | 1.580,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web