Trang chủHI • BIT
add
Health Italia SpA
Giá đóng cửa hôm trước
129,50 €
Mức chênh lệch một ngày
128,00 € - 135,00 €
Phạm vi một năm
87,20 € - 175,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
995,00
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 Tr | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 362,92 N | -1,48% |
Thu nhập ròng | 748,10 N | 2,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,67 | -4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | 24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | -7,83% |
Tổng tài sản | 65,00 Tr | -5,59% |
Tổng nợ | 27,46 Tr | -21,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,21 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 748,10 N | 2,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 Tr | 66,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,70 N | 49,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 20,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,93 N | 116,48% |
Dòng tiền tự do | -136,74 N | -115,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
101