Trang chủHI • NYSE
add
Hillenbrand, Inc.
28,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,30 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:04:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,42 $
Mức chênh lệch một ngày
27,98 $ - 28,63 $
Phạm vi một năm
25,11 $ - 50,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T USD
Số lượng trung bình
596,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,60 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 180,00 Tr | 17,57% |
Thu nhập ròng | -248,90 Tr | -674,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,64 | -623,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | -10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,20 Tr | 0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,80 Tr | -22,96% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 11,36% |
Tổng nợ | 3,83 T | 25,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,90 Tr | -674,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,60 Tr | 284,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,30 Tr | 8,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,80 Tr | -305,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,00 N | 97,56% |
Dòng tiền tự do | 56,08 Tr | 631,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.400