Trang chủHIAPTEK • KLSE
add
Hiap Teck Venture Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
576,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,13 Tr
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,57 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | -54,51% |
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | 11,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 21,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 Tr | -49,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,30 Tr | -31,45% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 10,74% |
Tổng nợ | 711,06 Tr | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | 11,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,43 Tr | 507,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,90 Tr | 48,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,24 Tr | -4.638,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,22 Tr | -56,18% |
Dòng tiền tự do | 138,46 Tr | 686,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
656