Trang chủHIBB • NASDAQ
add
Hibbett Inc
87,44 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
87,44 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 04:05:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,44 $
Mức chênh lệch một ngày
87,42 $ - 87,47 $
Phạm vi một năm
36,77 $ - 87,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
483,34 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,16 Tr | -1,83% |
Chi phí hoạt động | 116,30 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,67 | -2,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,88 Tr | -1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,68 Tr | 6,52% |
Tổng tài sản | 935,33 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 488,08 Tr | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,64 Tr | 326,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,55 Tr | 39,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,64 Tr | -185,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | -31,71% |
Dòng tiền tự do | 50,58 Tr | 214,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.225