Trang chủHIKAL • NSE
add
Hikal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
341,10 ₹ - 359,45 ₹
Phạm vi một năm
250,10 ₹ - 377,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,16 T INR
Số lượng trung bình
691,11 N
Tỷ số P/E
62,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 T | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 46,43% |
Thu nhập ròng | 339,70 Tr | -5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,22 Tr | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,80 Tr | -64,79% |
Tổng tài sản | 24,87 T | 4,26% |
Tổng nợ | 12,99 T | 3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,70 Tr | -5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.142