Trang chủHINDOILEXP • NSE
add
Hindustan Oil Exploration Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
224,64 ₹ - 237,50 ₹
Phạm vi một năm
154,70 ₹ - 257,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,69 T INR
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
13,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 65,41% |
Chi phí hoạt động | 308,78 Tr | -73,09% |
Thu nhập ròng | 706,09 Tr | -33,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,38 | -59,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 743,96 Tr | -51,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,26 Tr | -52,33% |
Tổng tài sản | 19,51 T | 5,47% |
Tổng nợ | 7,77 T | -13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,09 Tr | -33,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
89