Trang chủHIRECT • NSE
add
Hind Rectifiers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
703,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
702,35 ₹ - 733,00 ₹
Phạm vi một năm
276,00 ₹ - 824,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,42 T INR
Số lượng trung bình
28,87 N
Tỷ số P/E
99,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 35,64% |
Chi phí hoạt động | 222,59 Tr | 32,80% |
Thu nhập ròng | 51,17 Tr | 308,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 253,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,84 Tr | 38,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 160,35% |
Tổng tài sản | 3,31 T | 13,25% |
Tổng nợ | 2,06 T | 14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,17 Tr | 308,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
425