Trang chủHITS • IDX
add
Humpuss Intermoda Transportasi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 392,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 NT IDR
Số lượng trung bình
744,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,85 Tr | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 57,59% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -67,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -71,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,56 Tr | -7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,68 Tr | 50,42% |
Tổng tài sản | 282,19 Tr | 22,81% |
Tổng nợ | 173,76 Tr | 21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -67,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | -128,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | 35,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 168,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | -11.103,38% |
Dòng tiền tự do | -931,52 N | -198,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.100