Trang chủHLE • ETR
add
Công ty Hella
Giá đóng cửa hôm trước
86,50 €
Mức chênh lệch một ngày
85,70 € - 87,00 €
Phạm vi một năm
64,10 € - 92,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T EUR
Số lượng trung bình
8,77 N
Tỷ số P/E
37,34
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 407,32 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 63,29 Tr | -9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,88 Tr | 24,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 32,58% |
Tổng tài sản | 7,58 T | 12,52% |
Tổng nợ | 4,57 T | 18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,29 Tr | -9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,84 Tr | 20,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,70 Tr | -1.644,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,59 Tr | 192,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,50 Tr | 168,34% |
Dòng tiền tự do | -55,37 Tr | 68,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
37.905