Trang chủHLF • ASX
add
Halo Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,04 Tr | — |
Thu nhập ròng | -22,53 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -111,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 58,61 Tr | — |
Tổng nợ | 49,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,53 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 859,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,33 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web