Trang chủHLGYO • IST
add
Halk Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,97 ₺ - 3,01 ₺
Phạm vi một năm
2,22 ₺ - 3,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T TRY
Số lượng trung bình
22,97 Tr
Tỷ số P/E
36,79
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,76 Tr | 160,44% |
Chi phí hoạt động | 511,23 Tr | 792,83% |
Thu nhập ròng | -486,93 Tr | -130,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,01 | -111,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,77 Tr | -9.373,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,77 Tr | -94,30% |
Tổng tài sản | 32,36 T | 90,91% |
Tổng nợ | 8,16 T | 64,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,93 Tr | -130,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,84 Tr | 83,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,63 Tr | 80,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,46 Tr | -108,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,92 Tr | -2.535,38% |
Dòng tiền tự do | -544,74 Tr | -692,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43